Valuta Ex Logo

RSD đến CNY

Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái RSD/CNY 0.067276 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rsd-to-cny?amount=1

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where RSD is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Serbia với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRSDPhí chuyển nhượngCNY
0%1 RSD0.0 RSD0.067 CNY
1%1 RSD0.010 RSD0.067 CNY
2%1 RSD0.020 RSD0.066 CNY
3%1 RSD0.030 RSD0.065 CNY
4%1 RSD0.040 RSD0.065 CNY
5%1 RSD0.050 RSD0.064 CNY

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Nhân dân tệ

RSDCNY
10.067
50.34
100.67
201.34
503.36
1006.72
25016.81
50033.63
100067.27

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Dinar Serbia

CNYRSD
114.86
574.32
10148.64
20297.28
50743.21
1001486.42
2503716.05
5007432.1
100014864.21

Thông tin thêm về RSD hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ