Tỷ giá hối đoái RSD/CNY 0.071960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.072 CNY |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.071 CNY |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.071 CNY |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.070 CNY |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.069 CNY |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.068 CNY |
RSD | CNY |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.19 |
250 | 17.98 |
500 | 35.97 |
1000 | 71.95 |
CNY | RSD |
1 | 13.89 |
5 | 69.48 |
10 | 138.96 |
20 | 277.93 |
50 | 694.83 |
100 | 1389.66 |
250 | 3474.16 |
500 | 6948.32 |
1000 | 13896.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.