Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0085 EUR |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0085 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0084 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0083 EUR |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0082 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0081 EUR |
RSD | EUR |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.13 |
500 | 4.27 |
1000 | 8.54 |
EUR | RSD |
1 | 116.99 |
5 | 584.95 |
10 | 1169.91 |
20 | 2339.82 |
50 | 5849.57 |
100 | 11699.14 |
250 | 29247.86 |
500 | 58495.73 |
1000 | 116991.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.