Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.069 GTQ |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.069 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.068 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.067 GTQ |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.067 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.066 GTQ |
RSD | GTQ |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.47 |
100 | 6.94 |
250 | 17.37 |
500 | 34.74 |
1000 | 69.48 |
GTQ | RSD |
1 | 14.39 |
5 | 71.96 |
10 | 143.92 |
20 | 287.84 |
50 | 719.6 |
100 | 1439.21 |
250 | 3598.03 |
500 | 7196.07 |
1000 | 14392.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.