Tỷ giá hối đoái RSD/HKD 0.077644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.078 HKD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.077 HKD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.076 HKD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.075 HKD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.075 HKD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.074 HKD |
RSD | HKD |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.88 |
100 | 7.76 |
250 | 19.41 |
500 | 38.82 |
1000 | 77.64 |
HKD | RSD |
1 | 12.87 |
5 | 64.39 |
10 | 128.79 |
20 | 257.58 |
50 | 643.96 |
100 | 1287.93 |
250 | 3219.82 |
500 | 6439.65 |
1000 | 12879.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.