Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.027 LTL |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.026 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.026 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.026 LTL |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.025 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.025 LTL |
RSD | LTL |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.65 |
250 | 6.62 |
500 | 13.25 |
1000 | 26.5 |
LTL | RSD |
1 | 37.73 |
5 | 188.66 |
10 | 377.32 |
20 | 754.65 |
50 | 1886.63 |
100 | 3773.27 |
250 | 9433.18 |
500 | 18866.36 |
1000 | 37732.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.