Tỷ giá hối đoái RSD/NOK 0.098026 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.098 NOK |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.097 NOK |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.096 NOK |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.095 NOK |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.094 NOK |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.093 NOK |
RSD | NOK |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.8 |
250 | 24.5 |
500 | 49.01 |
1000 | 98.02 |
NOK | RSD |
1 | 10.2 |
5 | 51 |
10 | 102.01 |
20 | 204.02 |
50 | 510.06 |
100 | 1020.13 |
250 | 2550.34 |
500 | 5100.69 |
1000 | 10201.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.