Tỷ giá hối đoái RSD/NOK 0.096435 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.096 NOK |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.095 NOK |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.095 NOK |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.094 NOK |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.093 NOK |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.092 NOK |
RSD | NOK |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.82 |
100 | 9.64 |
250 | 24.1 |
500 | 48.21 |
1000 | 96.43 |
NOK | RSD |
1 | 10.36 |
5 | 51.84 |
10 | 103.69 |
20 | 207.39 |
50 | 518.48 |
100 | 1036.97 |
250 | 2592.42 |
500 | 5184.85 |
1000 | 10369.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.