Tỷ giá hối đoái RSD/RON 0.042646 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.043 RON |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.042 RON |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.042 RON |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.041 RON |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.041 RON |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.041 RON |
RSD | RON |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.13 |
100 | 4.26 |
250 | 10.66 |
500 | 21.32 |
1000 | 42.64 |
RON | RSD |
1 | 23.44 |
5 | 117.24 |
10 | 234.48 |
20 | 468.97 |
50 | 1172.42 |
100 | 2344.85 |
250 | 5862.14 |
500 | 11724.29 |
1000 | 23448.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.