Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.028 TND |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.028 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.028 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.027 TND |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.027 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.027 TND |
RSD | TND |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.08 |
500 | 14.16 |
1000 | 28.33 |
TND | RSD |
1 | 35.29 |
5 | 176.46 |
10 | 352.93 |
20 | 705.86 |
50 | 1764.66 |
100 | 3529.32 |
250 | 8823.3 |
500 | 17646.61 |
1000 | 35293.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.