Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0089 USD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0088 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0087 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0086 USD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0085 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0085 USD |
RSD | USD |
1 | 0.0089 |
5 | 0.045 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.89 |
250 | 2.22 |
500 | 4.45 |
1000 | 8.9 |
USD | RSD |
1 | 112.33 |
5 | 561.69 |
10 | 1123.39 |
20 | 2246.78 |
50 | 5616.95 |
100 | 11233.9 |
250 | 28084.75 |
500 | 56169.51 |
1000 | 112339.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.