Chuyển đổi Dinar Serbia sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RSD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RSD đến XCD

Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái RSD/XCD 0.023997 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rsd-to-xcd?amount=1

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where RSD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Serbia với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRSDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 RSD0.0 RSD0.024 XCD
1%1 RSD0.010 RSD0.024 XCD
2%1 RSD0.020 RSD0.024 XCD
3%1 RSD0.030 RSD0.023 XCD
4%1 RSD0.040 RSD0.023 XCD
5%1 RSD0.050 RSD0.023 XCD

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Đô la Đông Caribê

RSDXCD
10.024
50.12
100.24
200.48
501.19
1002.39
2505.99
50011.99
100023.99

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Serbia

XCDRSD
141.67
5208.35
10416.71
20833.43
502083.58
1004167.16
25010417.92
50020835.84
100041671.68

Thông tin thêm về RSD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ