Tỷ giá hối đoái RUB/ANG 0.021568 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.022 ANG |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.021 ANG |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.021 ANG |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.021 ANG |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.021 ANG |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.020 ANG |
RUB | ANG |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.39 |
500 | 10.78 |
1000 | 21.56 |
ANG | RUB |
1 | 46.36 |
5 | 231.82 |
10 | 463.64 |
20 | 927.28 |
50 | 2318.2 |
100 | 4636.4 |
250 | 11591 |
500 | 23182 |
1000 | 46364.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.