Tỷ giá hối đoái RUB/AWG 0.022392 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.022 AWG |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.022 AWG |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.022 AWG |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.022 AWG |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.021 AWG |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.021 AWG |
RUB | AWG |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.23 |
250 | 5.59 |
500 | 11.19 |
1000 | 22.39 |
AWG | RUB |
1 | 44.65 |
5 | 223.29 |
10 | 446.58 |
20 | 893.17 |
50 | 2232.94 |
100 | 4465.89 |
250 | 11164.74 |
500 | 22329.49 |
1000 | 44658.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.