Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.057 BRL |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.057 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.056 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.056 BRL |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.055 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.055 BRL |
RUB | BRL |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.87 |
100 | 5.74 |
250 | 14.37 |
500 | 28.74 |
1000 | 57.48 |
BRL | RUB |
1 | 17.39 |
5 | 86.97 |
10 | 173.94 |
20 | 347.88 |
50 | 869.72 |
100 | 1739.44 |
250 | 4348.6 |
500 | 8697.21 |
1000 | 17394.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.