Tỷ giá hối đoái RUB/BSD 0.013020 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.013 BSD |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.013 BSD |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.013 BSD |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.013 BSD |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.012 BSD |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.012 BSD |
| RUB | BSD |
| 1 | 0.013 |
| 5 | 0.065 |
| 10 | 0.13 |
| 20 | 0.26 |
| 50 | 0.65 |
| 100 | 1.3 |
| 250 | 3.25 |
| 500 | 6.5 |
| 1000 | 13.01 |
| BSD | RUB |
| 1 | 76.8 |
| 5 | 384.03 |
| 10 | 768.07 |
| 20 | 1536.14 |
| 50 | 3840.37 |
| 100 | 7680.74 |
| 250 | 19201.87 |
| 500 | 38403.74 |
| 1000 | 76807.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.