Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 187.9 BYR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 186.02 BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 184.14 BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 182.26 BYR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 180.38 BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 178.5 BYR |
RUB | BYR |
1 | 187.9 |
5 | 939.51 |
10 | 1879.03 |
20 | 3758.07 |
50 | 9395.18 |
100 | 18790.37 |
250 | 46975.92 |
500 | 93951.85 |
1000 | 187903.7 |
BYR | RUB |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.33 |
500 | 2.66 |
1000 | 5.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.