Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0098 CHF |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0097 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0096 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0095 CHF |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0094 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0093 CHF |
RUB | CHF |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.44 |
500 | 4.89 |
1000 | 9.79 |
CHF | RUB |
1 | 102.07 |
5 | 510.36 |
10 | 1020.73 |
20 | 2041.47 |
50 | 5103.69 |
100 | 10207.38 |
250 | 25518.46 |
500 | 51036.92 |
1000 | 102073.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.