Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.00037 CLF |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.00037 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.00037 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.00036 CLF |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.00036 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.00036 CLF |
RUB | CLF |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0075 |
50 | 0.019 |
100 | 0.037 |
250 | 0.093 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.37 |
CLF | RUB |
1 | 2674.79 |
5 | 13373.95 |
10 | 26747.91 |
20 | 53495.82 |
50 | 133739.55 |
100 | 267479.1 |
250 | 668697.75 |
500 | 1337395.5 |
1000 | 2674791.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.