Tỷ giá hối đoái RUB/CLF 0.00030921 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.00031 CLF |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.00031 CLF |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.00030 CLF |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.00030 CLF |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.00030 CLF |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.00029 CLF |
RUB | CLF |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0062 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
CLF | RUB |
1 | 3234.09 |
5 | 16170.47 |
10 | 32340.94 |
20 | 64681.89 |
50 | 161704.72 |
100 | 323409.45 |
250 | 808523.64 |
500 | 1617047.28 |
1000 | 3234094.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.