Tỷ giá hối đoái RUB/CNY 0.091675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.092 CNY |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.091 CNY |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.090 CNY |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.089 CNY |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.088 CNY |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.087 CNY |
RUB | CNY |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.58 |
100 | 9.16 |
250 | 22.91 |
500 | 45.83 |
1000 | 91.67 |
CNY | RUB |
1 | 10.9 |
5 | 54.54 |
10 | 109.08 |
20 | 218.16 |
50 | 545.4 |
100 | 1090.81 |
250 | 2727.02 |
500 | 5454.05 |
1000 | 10908.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.