Valuta Ex Logo

RUB đến CNY

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái RUB/CNY 0.084651 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-cny?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where RUB is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngCNY
0%1 RUB0.0 RUB0.085 CNY
1%1 RUB0.010 RUB0.084 CNY
2%1 RUB0.020 RUB0.083 CNY
3%1 RUB0.030 RUB0.082 CNY
4%1 RUB0.040 RUB0.081 CNY
5%1 RUB0.050 RUB0.080 CNY

Chuyển đổi Rúp Nga thành Nhân dân tệ

RUBCNY
10.085
50.42
100.85
201.69
504.23
1008.46
25021.16
50042.32
100084.65

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rúp Nga

CNYRUB
111.81
559.06
10118.13
20236.26
50590.66
1001181.32
2502953.3
5005906.61
100011813.23

Thông tin thêm về RUB hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ