Chuyển đổi Rúp Nga sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RUB sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RUB đến EGP

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái RUB/EGP 0.51350 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-egp?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where RUB is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngEGP
0%1 RUB0.0 RUB0.51 EGP
1%1 RUB0.010 RUB0.51 EGP
2%1 RUB0.020 RUB0.50 EGP
3%1 RUB0.030 RUB0.50 EGP
4%1 RUB0.040 RUB0.49 EGP
5%1 RUB0.050 RUB0.49 EGP

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bảng Ai Cập

RUBEGP
10.51
52.56
105.13
2010.26
5025.67
10051.34
250128.37
500256.74
1000513.49

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rúp Nga

EGPRUB
11.94
59.73
1019.47
2038.94
5097.37
100194.74
250486.85
500973.71
10001947.43

Thông tin thêm về RUB hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ