Chuyển đổi Rúp Nga sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RUB sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RUB đến ERN

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái RUB/ERN 0.15325 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-ern?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where RUB is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngERN
0%1 RUB0.0 RUB0.15 ERN
1%1 RUB0.010 RUB0.15 ERN
2%1 RUB0.020 RUB0.15 ERN
3%1 RUB0.030 RUB0.15 ERN
4%1 RUB0.040 RUB0.15 ERN
5%1 RUB0.050 RUB0.15 ERN

Chuyển đổi Rúp Nga thành Nakfa Eritrea

RUBERN
10.15
50.77
101.53
203.06
507.66
10015.32
25038.31
50076.62
1000153.25

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rúp Nga

ERNRUB
16.52
532.62
1065.25
20130.5
50326.25
100652.51
2501631.28
5003262.56
10006525.12

Thông tin thêm về RUB hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ