Tỷ giá hối đoái RUB/FJD 0.026635 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.027 FJD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.026 FJD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.026 FJD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.026 FJD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.026 FJD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.025 FJD |
RUB | FJD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.33 |
100 | 2.66 |
250 | 6.65 |
500 | 13.31 |
1000 | 26.63 |
FJD | RUB |
1 | 37.54 |
5 | 187.72 |
10 | 375.44 |
20 | 750.89 |
50 | 1877.24 |
100 | 3754.49 |
250 | 9386.23 |
500 | 18772.47 |
1000 | 37544.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.