Valuta Ex Logo

RUB đến KHR

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái RUB/KHR 49.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-khr?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where RUB is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngKHR
0%1 RUB0.0 RUB49.88 KHR
1%1 RUB0.010 RUB49.38 KHR
2%1 RUB0.020 RUB48.88 KHR
3%1 RUB0.030 RUB48.38 KHR
4%1 RUB0.040 RUB47.88 KHR
5%1 RUB0.050 RUB47.38 KHR

Chuyển đổi Rúp Nga thành Riel Campuchia

RUBKHR
149.88
5249.42
10498.84
20997.68
502494.2
1004988.4
25012471
50024942.01
100049884.02

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rúp Nga

KHRRUB
10.020
50.10
100.20
200.40
501
1002
2505.01
50010.02
100020.04

Thông tin thêm về RUB hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ