Chuyển đổi Rúp Nga sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RUB sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RUB đến KMF

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RUB/KMF 4.79 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-kmf?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where RUB is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngKMF
0%1 RUB0.0 RUB4.79 KMF
1%1 RUB0.010 RUB4.74 KMF
2%1 RUB0.020 RUB4.69 KMF
3%1 RUB0.030 RUB4.65 KMF
4%1 RUB0.040 RUB4.6 KMF
5%1 RUB0.050 RUB4.55 KMF

Chuyển đổi Rúp Nga thành Franc Comoros

RUBKMF
14.79
523.97
1047.94
2095.88
50239.72
100479.44
2501198.6
5002397.21
10004794.43

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rúp Nga

KMFRUB
10.21
51.04
102.08
204.17
5010.42
10020.85
25052.14
500104.28
1000208.57

Thông tin thêm về RUB hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ