Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0030 KWD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0029 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0029 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0029 KWD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0028 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0028 KWD |
RUB | KWD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.95 |
KWD | RUB |
1 | 338.82 |
5 | 1694.14 |
10 | 3388.29 |
20 | 6776.59 |
50 | 16941.48 |
100 | 33882.97 |
250 | 84707.44 |
500 | 169414.89 |
1000 | 338829.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.