Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0065 LVL |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0064 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0063 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0063 LVL |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0062 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0061 LVL |
RUB | LVL |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.61 |
500 | 3.23 |
1000 | 6.46 |
LVL | RUB |
1 | 154.59 |
5 | 772.95 |
10 | 1545.9 |
20 | 3091.81 |
50 | 7729.53 |
100 | 15459.07 |
250 | 38647.68 |
500 | 77295.37 |
1000 | 154590.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.