Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.052 LYD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.052 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.051 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.051 LYD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.050 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.049 LYD |
RUB | LYD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.6 |
100 | 5.21 |
250 | 13.02 |
500 | 26.05 |
1000 | 52.1 |
LYD | RUB |
1 | 19.19 |
5 | 95.96 |
10 | 191.93 |
20 | 383.87 |
50 | 959.69 |
100 | 1919.38 |
250 | 4798.46 |
500 | 9596.92 |
1000 | 19193.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.