Tỷ giá hối đoái RUB/LYD 0.057399 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.057 LYD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.057 LYD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.056 LYD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.056 LYD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.055 LYD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.055 LYD |
RUB | LYD |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.86 |
100 | 5.73 |
250 | 14.34 |
500 | 28.69 |
1000 | 57.39 |
LYD | RUB |
1 | 17.42 |
5 | 87.1 |
10 | 174.21 |
20 | 348.43 |
50 | 871.09 |
100 | 1742.18 |
250 | 4355.47 |
500 | 8710.94 |
1000 | 17421.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.