Tỷ giá hối đoái RUB/MOP 0.10148 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.10 MOP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.10 MOP |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.099 MOP |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.098 MOP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.097 MOP |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.096 MOP |
RUB | MOP |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.07 |
100 | 10.14 |
250 | 25.37 |
500 | 50.74 |
1000 | 101.48 |
MOP | RUB |
1 | 9.85 |
5 | 49.27 |
10 | 98.54 |
20 | 197.08 |
50 | 492.7 |
100 | 985.4 |
250 | 2463.51 |
500 | 4927.02 |
1000 | 9854.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.