Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.052 MYR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.051 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.051 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.050 MYR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.050 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.049 MYR |
RUB | MYR |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.16 |
250 | 12.91 |
500 | 25.83 |
1000 | 51.66 |
MYR | RUB |
1 | 19.35 |
5 | 96.78 |
10 | 193.56 |
20 | 387.12 |
50 | 967.8 |
100 | 1935.61 |
250 | 4839.02 |
500 | 9678.05 |
1000 | 19356.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.