Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.018 NZD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.018 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.018 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.018 NZD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.017 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.017 NZD |
RUB | NZD |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.53 |
500 | 9.06 |
1000 | 18.12 |
NZD | RUB |
1 | 55.18 |
5 | 275.91 |
10 | 551.83 |
20 | 1103.66 |
50 | 2759.15 |
100 | 5518.3 |
250 | 13795.76 |
500 | 27591.53 |
1000 | 55183.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.