Tỷ giá hối đoái RUB/NZD 0.020461 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.020 NZD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.020 NZD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.020 NZD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.020 NZD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.020 NZD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.019 NZD |
RUB | NZD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.11 |
500 | 10.23 |
1000 | 20.46 |
NZD | RUB |
1 | 48.87 |
5 | 244.37 |
10 | 488.74 |
20 | 977.49 |
50 | 2443.72 |
100 | 4887.45 |
250 | 12218.64 |
500 | 24437.29 |
1000 | 48874.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.