Tỷ giá hối đoái RUB/OMR 0.0046085 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0046 OMR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0046 OMR |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0045 OMR |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0045 OMR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0044 OMR |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0044 OMR |
RUB | OMR |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.3 |
1000 | 4.6 |
OMR | RUB |
1 | 216.98 |
5 | 1084.94 |
10 | 2169.89 |
20 | 4339.78 |
50 | 10849.45 |
100 | 21698.91 |
250 | 54247.27 |
500 | 108494.55 |
1000 | 216989.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.