Tỷ giá hối đoái RUB/SBD 0.098640 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.099 SBD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.098 SBD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.097 SBD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.096 SBD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.095 SBD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.094 SBD |
RUB | SBD |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.93 |
100 | 9.86 |
250 | 24.65 |
500 | 49.31 |
1000 | 98.63 |
SBD | RUB |
1 | 10.13 |
5 | 50.68 |
10 | 101.37 |
20 | 202.75 |
50 | 506.89 |
100 | 1013.78 |
250 | 2534.47 |
500 | 5068.94 |
1000 | 10137.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.