Tỷ giá hối đoái RUB/SBD 0.095360 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.095 SBD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.094 SBD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.093 SBD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.092 SBD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.092 SBD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.091 SBD |
RUB | SBD |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.53 |
250 | 23.84 |
500 | 47.68 |
1000 | 95.36 |
SBD | RUB |
1 | 10.48 |
5 | 52.43 |
10 | 104.86 |
20 | 209.73 |
50 | 524.32 |
100 | 1048.65 |
250 | 2621.63 |
500 | 5243.27 |
1000 | 10486.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.