Tỷ giá hối đoái RUB/SGD 0.015681 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.016 SGD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.016 SGD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.015 SGD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.015 SGD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.015 SGD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.015 SGD |
RUB | SGD |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.92 |
500 | 7.84 |
1000 | 15.68 |
SGD | RUB |
1 | 63.77 |
5 | 318.86 |
10 | 637.72 |
20 | 1275.44 |
50 | 3188.61 |
100 | 6377.23 |
250 | 15943.09 |
500 | 31886.19 |
1000 | 63772.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.