Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.014 SHP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.014 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.013 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.013 SHP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.013 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.013 SHP |
RUB | SHP |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.42 |
500 | 6.84 |
1000 | 13.69 |
SHP | RUB |
1 | 73.03 |
5 | 365.18 |
10 | 730.37 |
20 | 1460.75 |
50 | 3651.89 |
100 | 7303.79 |
250 | 18259.48 |
500 | 36518.97 |
1000 | 73037.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.