Tỷ giá hối đoái RUB/SVC 0.10127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.10 SVC |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.10 SVC |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.099 SVC |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.098 SVC |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.097 SVC |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.096 SVC |
RUB | SVC |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.06 |
100 | 10.12 |
250 | 25.31 |
500 | 50.63 |
1000 | 101.26 |
SVC | RUB |
1 | 9.87 |
5 | 49.37 |
10 | 98.74 |
20 | 197.49 |
50 | 493.74 |
100 | 987.49 |
250 | 2468.72 |
500 | 4937.45 |
1000 | 9874.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.