Tỷ giá hối đoái RUB/TOP 0.031683 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | TOP |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.032 TOP |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.031 TOP |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.031 TOP |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.031 TOP |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.030 TOP |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.030 TOP |
| RUB | TOP |
| 1 | 0.032 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.32 |
| 20 | 0.63 |
| 50 | 1.58 |
| 100 | 3.16 |
| 250 | 7.92 |
| 500 | 15.84 |
| 1000 | 31.68 |
| TOP | RUB |
| 1 | 31.56 |
| 5 | 157.81 |
| 10 | 315.62 |
| 20 | 631.25 |
| 50 | 1578.14 |
| 100 | 3156.29 |
| 250 | 7890.74 |
| 500 | 15781.49 |
| 1000 | 31562.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.