Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.026 TOP |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.026 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.025 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.025 TOP |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.025 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.025 TOP |
RUB | TOP |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.58 |
250 | 6.46 |
500 | 12.92 |
1000 | 25.84 |
TOP | RUB |
1 | 38.68 |
5 | 193.42 |
10 | 386.85 |
20 | 773.7 |
50 | 1934.27 |
100 | 3868.54 |
250 | 9671.35 |
500 | 19342.71 |
1000 | 38685.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.