Tỷ giá hối đoái RUB/TTD 0.080713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.081 TTD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.080 TTD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.079 TTD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.078 TTD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.077 TTD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.077 TTD |
RUB | TTD |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.03 |
100 | 8.07 |
250 | 20.17 |
500 | 40.35 |
1000 | 80.71 |
TTD | RUB |
1 | 12.38 |
5 | 61.94 |
10 | 123.89 |
20 | 247.79 |
50 | 619.47 |
100 | 1238.95 |
250 | 3097.39 |
500 | 6194.79 |
1000 | 12389.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.