Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.064 TTD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.063 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.063 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.062 TTD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.061 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.061 TTD |
RUB | TTD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.38 |
250 | 15.96 |
500 | 31.92 |
1000 | 63.85 |
TTD | RUB |
1 | 15.66 |
5 | 78.3 |
10 | 156.61 |
20 | 313.22 |
50 | 783.05 |
100 | 1566.11 |
250 | 3915.27 |
500 | 7830.55 |
1000 | 15661.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.