Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.011 USD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.011 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.011 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.011 USD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.010 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.010 USD |
RUB | USD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.7 |
500 | 5.41 |
1000 | 10.83 |
USD | RUB |
1 | 92.28 |
5 | 461.4 |
10 | 922.8 |
20 | 1845.6 |
50 | 4614.01 |
100 | 9228.03 |
250 | 23070.09 |
500 | 46140.18 |
1000 | 92280.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.