Tỷ giá hối đoái RUB/USD 0.011696 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.012 USD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.012 USD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.011 USD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.011 USD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.011 USD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.011 USD |
RUB | USD |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.92 |
500 | 5.84 |
1000 | 11.69 |
USD | RUB |
1 | 85.49 |
5 | 427.49 |
10 | 854.99 |
20 | 1709.98 |
50 | 4274.96 |
100 | 8549.92 |
250 | 21374.81 |
500 | 42749.62 |
1000 | 85499.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.