Tỷ giá hối đoái RUB/XCD 0.031608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.032 XCD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.031 XCD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.031 XCD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.031 XCD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.030 XCD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.030 XCD |
RUB | XCD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.16 |
250 | 7.9 |
500 | 15.8 |
1000 | 31.6 |
XCD | RUB |
1 | 31.63 |
5 | 158.18 |
10 | 316.37 |
20 | 632.75 |
50 | 1581.89 |
100 | 3163.78 |
250 | 7909.45 |
500 | 15818.9 |
1000 | 31637.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.