Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.026 XCD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.025 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.025 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.025 XCD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.025 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.024 XCD |
RUB | XCD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.43 |
500 | 12.86 |
1000 | 25.73 |
XCD | RUB |
1 | 38.85 |
5 | 194.26 |
10 | 388.52 |
20 | 777.04 |
50 | 1942.61 |
100 | 3885.22 |
250 | 9713.06 |
500 | 19426.12 |
1000 | 38852.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.