Tỷ giá hối đoái RUB/XCD 0.033995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.034 XCD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.034 XCD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.033 XCD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.033 XCD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.033 XCD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.032 XCD |
RUB | XCD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.39 |
250 | 8.49 |
500 | 16.99 |
1000 | 33.99 |
XCD | RUB |
1 | 29.41 |
5 | 147.08 |
10 | 294.16 |
20 | 588.32 |
50 | 1470.82 |
100 | 2941.64 |
250 | 7354.1 |
500 | 14708.2 |
1000 | 29416.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.