Valuta Ex Logo

RUB đến XRP

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang XRP (XRP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
XRP - XRPselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-xrp?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với XRP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngXRP
0%1 RUB0.0 RUBNaN XRP
1%1 RUB0.010 RUBNaN XRP
2%1 RUB0.020 RUBNaN XRP
3%1 RUB0.030 RUBNaN XRP
4%1 RUB0.040 RUBNaN XRP
5%1 RUB0.050 RUBNaN XRP

Chuyển đổi Rúp Nga thành XRP

RUBXRP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi XRP thành Rúp Nga

XRPRUB
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về RUB hoặc XRP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc XRP (XRP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ