Tỷ giá hối đoái RWF/AED 0.0025764 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0026 AED |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0026 AED |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0025 AED |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0025 AED |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0025 AED |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0024 AED |
RWF | AED |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.57 |
AED | RWF |
1 | 388.13 |
5 | 1940.65 |
10 | 3881.31 |
20 | 7762.63 |
50 | 19406.58 |
100 | 38813.16 |
250 | 97032.91 |
500 | 194065.82 |
1000 | 388131.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.