Tỷ giá hối đoái RWF/AFN 0.049858 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.050 AFN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.049 AFN |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.049 AFN |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.048 AFN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.048 AFN |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.047 AFN |
RWF | AFN |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.98 |
250 | 12.46 |
500 | 24.92 |
1000 | 49.85 |
AFN | RWF |
1 | 20.05 |
5 | 100.28 |
10 | 200.57 |
20 | 401.14 |
50 | 1002.85 |
100 | 2005.71 |
250 | 5014.27 |
500 | 10028.55 |
1000 | 20057.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.