Tỷ giá hối đoái RWF/AFN 0.045587 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.046 AFN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.045 AFN |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.045 AFN |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.044 AFN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.044 AFN |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.043 AFN |
RWF | AFN |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.27 |
100 | 4.55 |
250 | 11.39 |
500 | 22.79 |
1000 | 45.58 |
AFN | RWF |
1 | 21.93 |
5 | 109.67 |
10 | 219.35 |
20 | 438.71 |
50 | 1096.79 |
100 | 2193.59 |
250 | 5483.98 |
500 | 10967.97 |
1000 | 21935.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.