Tỷ giá hối đoái RWF/ALL 0.058960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.059 ALL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.058 ALL |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.058 ALL |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.057 ALL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.057 ALL |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.056 ALL |
RWF | ALL |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.89 |
250 | 14.73 |
500 | 29.47 |
1000 | 58.95 |
ALL | RWF |
1 | 16.96 |
5 | 84.8 |
10 | 169.6 |
20 | 339.21 |
50 | 848.03 |
100 | 1696.06 |
250 | 4240.17 |
500 | 8480.34 |
1000 | 16960.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.