Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0013 ANG |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0013 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0013 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0013 ANG |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0013 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0012 ANG |
RWF | ANG |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0066 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.066 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.66 |
1000 | 1.31 |
ANG | RWF |
1 | 760.2 |
5 | 3801.04 |
10 | 7602.08 |
20 | 15204.17 |
50 | 38010.44 |
100 | 76020.89 |
250 | 190052.24 |
500 | 380104.49 |
1000 | 760208.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.