Tỷ giá hối đoái RWF/ANG 0.0012666 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0013 ANG |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0013 ANG |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0012 ANG |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0012 ANG |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0012 ANG |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0012 ANG |
RWF | ANG |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.26 |
ANG | RWF |
1 | 789.49 |
5 | 3947.46 |
10 | 7894.93 |
20 | 15789.87 |
50 | 39474.68 |
100 | 78949.37 |
250 | 197373.44 |
500 | 394746.89 |
1000 | 789493.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.