Tỷ giá hối đoái RWF/AWG 0.0012627 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0013 AWG |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0013 AWG |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0012 AWG |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0012 AWG |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0012 AWG |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0012 AWG |
RWF | AWG |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.26 |
AWG | RWF |
1 | 791.93 |
5 | 3959.67 |
10 | 7919.34 |
20 | 15838.68 |
50 | 39596.7 |
100 | 79193.4 |
250 | 197983.52 |
500 | 395967.04 |
1000 | 791934.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.