Tỷ giá hối đoái RWF/AWG 0.00097150 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00097 AWG |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00096 AWG |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00095 AWG |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00094 AWG |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00093 AWG |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00092 AWG |
RWF | AWG |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.049 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.97 |
AWG | RWF |
1 | 1029.33 |
5 | 5146.66 |
10 | 10293.33 |
20 | 20586.66 |
50 | 51466.66 |
100 | 102933.33 |
250 | 257333.33 |
500 | 514666.66 |
1000 | 1029333.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.