Tỷ giá hối đoái RWF/BBD 0.0014373 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0014 BBD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0014 BBD |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0014 BBD |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0014 BBD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0014 BBD |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0014 BBD |
RWF | BBD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.43 |
BBD | RWF |
1 | 695.77 |
5 | 3478.85 |
10 | 6957.7 |
20 | 13915.4 |
50 | 34788.5 |
100 | 69577 |
250 | 173942.51 |
500 | 347885.02 |
1000 | 695770.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.