Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0014 BGN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0014 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0013 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0013 BGN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0013 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0013 BGN |
RWF | BGN |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.37 |
BGN | RWF |
1 | 727.04 |
5 | 3635.22 |
10 | 7270.45 |
20 | 14540.91 |
50 | 36352.29 |
100 | 72704.59 |
250 | 181761.47 |
500 | 363522.95 |
1000 | 727045.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.