Tỷ giá hối đoái RWF/BGN 0.0012110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0012 BGN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0012 BGN |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0012 BGN |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0012 BGN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0012 BGN |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0012 BGN |
RWF | BGN |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.21 |
BGN | RWF |
1 | 825.76 |
5 | 4128.8 |
10 | 8257.61 |
20 | 16515.22 |
50 | 41288.05 |
100 | 82576.11 |
250 | 206440.29 |
500 | 412880.58 |
1000 | 825761.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.