Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.00027 BHD |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.00027 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.00027 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.00027 BHD |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.00026 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.00026 BHD |
RWF | BHD |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0055 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.069 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
BHD | RWF |
1 | 3645.12 |
5 | 18225.6 |
10 | 36451.21 |
20 | 72902.43 |
50 | 182256.08 |
100 | 364512.17 |
250 | 911280.42 |
500 | 1822560.85 |
1000 | 3645121.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.