Tỷ giá hối đoái RWF/BOB 0.0048566 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0049 BOB |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0048 BOB |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0048 BOB |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0047 BOB |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0047 BOB |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0046 BOB |
RWF | BOB |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.21 |
500 | 2.42 |
1000 | 4.85 |
BOB | RWF |
1 | 205.9 |
5 | 1029.52 |
10 | 2059.04 |
20 | 4118.08 |
50 | 10295.22 |
100 | 20590.44 |
250 | 51476.11 |
500 | 102952.22 |
1000 | 205904.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.