Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0043 BRL |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0042 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0042 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0041 BRL |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0041 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0040 BRL |
RWF | BRL |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.06 |
500 | 2.12 |
1000 | 4.25 |
BRL | RWF |
1 | 235.25 |
5 | 1176.29 |
10 | 2352.59 |
20 | 4705.18 |
50 | 11762.96 |
100 | 23525.92 |
250 | 58814.82 |
500 | 117629.64 |
1000 | 235259.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF ( Franc Rwanda ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.