Tỷ giá hối đoái RWF/BTN 0.060254 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.060 BTN |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.060 BTN |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.059 BTN |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.058 BTN |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.058 BTN |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.057 BTN |
RWF | BTN |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.02 |
250 | 15.06 |
500 | 30.12 |
1000 | 60.25 |
BTN | RWF |
1 | 16.59 |
5 | 82.98 |
10 | 165.96 |
20 | 331.92 |
50 | 829.82 |
100 | 1659.64 |
250 | 4149.1 |
500 | 8298.2 |
1000 | 16596.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.